|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rút lại lÃ
![](img/dict/02C013DD.png) | [rút lại là ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to boil/come down to... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vấn đỠthực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới | | The issue really boils down to the border dispute |
Boil down tỠVấn đỠthực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới The issue really boils down to the border dispute
|
|
|
|